Đặt tên cho các mục |
Thị trường |
Giá cả biến động |
Đơn vị |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hà nội |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Thành phố Hồ Chí Minh |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Đà Nẵng |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hải phòng |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
An giang |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bà rịa vũng tàu |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bắc giang |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bắc Cạn |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bạc Liêu |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bắc ninh |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bến tre |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hòa bình |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bình dương |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bình phước |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Bình thuận |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Cà Mau |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Cao bằng |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Đắk lắk |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Đắk nông |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Điện biên |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Đồng nai |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Đồng tháp |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Gia lai |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hà giang |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hà nam |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hà tĩnh |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hải dương |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Hòa bình |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
hưng yên |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Khánh Hòa |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Kiên giang |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Kon Tum |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Lai Châu |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Lâm đồng |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Lạng sơn |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Lào Cai |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Long an |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Nam Định |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Nghệ an |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Ninh thuận |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Phú thọ |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Quang bình |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Quang nam |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Quảng ngãi |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Quang ninh |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Quang tri |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Sóc Trăng |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Sơn la |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Tây ninh |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
bình yên |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Thái nguyên |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Thanh Hoa |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Huế |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Tiền giang |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Trà Vinh |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Tuyên Quang |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Vĩnh long |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Vĩnh phúc |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Yên bái |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Phú yên |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Gân bò (trong, vàng, trộn với thịt) |
Cần Thơ |
120.000 – 190.000 đồng |
Đ / kg |
Bài trên, Tài Chính Times đã chia sẻ thông tin “Giá gân bò bao nhiêu 1kg 2022, Mua ở đâu rẻ ngon?❤️️”. chi tiết đến bạn đọc, Admin hy vọng qua bài viết “Giá gân bò bao nhiêu 1kg 2022, Mua ở đâu rẻ ngon?” bạn đọc có thêm nhiều thông tin về “Giá gân bò bao nhiêu 1kg 2022, Mua ở đâu rẻ ngon? [ ❤️️❤️️ ]”.
Bài viết “Giá gân bò bao nhiêu 1kg 2022, Mua ở đâu rẻ ngon?” được đăng bởi vào ngày 2022-06-09 19:22:33. Cảm ơn bạn đã đọc bài tại TaiChinhTimes.Com